Có 2 kết quả:

着重 zhuó zhòng ㄓㄨㄛˊ ㄓㄨㄥˋ著重 zhuó zhòng ㄓㄨㄛˊ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to put emphasis on
(2) to stress

Từ điển Trung-Anh

(1) to put emphasis on
(2) to stress